|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mai táng
verb to bury; to inter ; to entomb
| [mai táng] | | | to bury; to inter; to entomb | | | Lá»… mai táng | | Burial service | | | Äược mai táng theo đúng nghi thức nhà binh | | To be buried with full military honours |
|
|
|
|